中文 Trung Quốc
交結
交结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết với
để pha trộn với
để kết nối
交結 交结 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to associate with
to mix with
to connect
交給 交给
交織 交织
交纏 交缠
交臂失之 交臂失之
交與 交与
交融 交融