中文 Trung Quốc
交給
交给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để đưa cho
để cung cấp
bàn giao
交給 交给 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to give
to deliver
to hand over
交織 交织
交纏 交缠
交臂 交臂
交與 交与
交融 交融
交角 交角