中文 Trung Quốc
  • 主人翁 繁體中文 tranditional chinese主人翁
  • 主人翁 简体中文 tranditional chinese主人翁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thạc sĩ (trong nhà)
  • Các nhân vật chính trong tiểu thuyết vv
  • Anh hùng hay nữ anh hùng
主人翁 主人翁 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 ren2 weng1]

Giải thích tiếng Anh
  • master (of the house)
  • main character in a novel etc
  • hero or heroine