中文 Trung Quốc
主力
主力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng chính
điểm mạnh chính của một đội quân
主力 主力 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 li4]
Giải thích tiếng Anh
main force
main strength of an army
主力艦 主力舰
主動 主动
主動免疫 主动免疫
主和弦 主和弦
主和派 主和派
主因 主因