中文 Trung Quốc
主力艦
主力舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết giáp hạm
主力艦 主力舰 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 li4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
battleship
主動 主动
主動免疫 主动免疫
主動脈 主动脉
主和派 主和派
主因 主因
主場 主场