中文 Trung Quốc
主任
主任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc
đầu
CL:個|个 [ge4]
主任 主任 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 ren4]
Giải thích tiếng Anh
director
head
CL:個|个[ge4]
主修 主修
主僕 主仆
主公 主公
主力艦 主力舰
主動 主动
主動免疫 主动免疫