中文 Trung Quốc
中途
中途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Midway
中途 中途 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
midway
中途島 中途岛
中途島戰役 中途岛战役
中途擱淺 中途搁浅
中遠 中远
中遠太平洋 中远太平洋
中遠太平洋有限公司 中远太平洋有限公司