中文 Trung Quốc
中農
中农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc nông nghiệp
中農 中农 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 nong2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese agriculture
中途 中途
中途島 中途岛
中途島戰役 中途岛战役
中途退場 中途退场
中遠 中远
中遠太平洋 中远太平洋