中文 Trung Quốc
  • 中轉櫃檯 繁體中文 tranditional chinese中轉櫃檯
  • 中转柜台 简体中文 tranditional chinese中转柜台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyển bàn
  • thư từ bàn
中轉櫃檯 中转柜台 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 zhuan3 gui4 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • transfer desk
  • correspondence desk