中文 Trung Quốc
中轉櫃檯
中转柜台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển bàn
thư từ bàn
中轉櫃檯 中转柜台 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zhuan3 gui4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
transfer desk
correspondence desk
中轉站 中转站
中辣 中辣
中辦 中办
中途 中途
中途島 中途岛
中途島戰役 中途岛战役