中文 Trung Quốc
改編
改编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích ứng
để sắp xếp lại
để sửa đổi
改編 改编 phát âm tiếng Việt:
[gai3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
to adapt
to rearrange
to revise
改良 改良
改良主義 改良主义
改行 改行
改觀 改观
改訂 改订
改訂伊犁條約 改订伊犁条约