中文 Trung Quốc
改惡向善
改恶向善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bật ra khỏi cái ác và làm theo Đức hạnh
改惡向善 改恶向善 phát âm tiếng Việt:
[gai3 e4 xiang4 shan4]
Giải thích tiếng Anh
turn away from evil and follow virtue
改成 改成
改掉 改掉
改換 改换
改換門閭 改换门闾
改日 改日
改朝 改朝