中文 Trung Quốc
  • 改惡向善 繁體中文 tranditional chinese改惡向善
  • 改恶向善 简体中文 tranditional chinese改恶向善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bật ra khỏi cái ác và làm theo Đức hạnh
改惡向善 改恶向善 phát âm tiếng Việt:
  • [gai3 e4 xiang4 shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • turn away from evil and follow virtue