中文 Trung Quốc
改悔
改悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mend một cách
改悔 改悔 phát âm tiếng Việt:
[gai3 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to mend one's ways
改惡向善 改恶向善
改成 改成
改掉 改掉
改換門庭 改换门庭
改換門閭 改换门闾
改日 改日