中文 Trung Quốc
收費
收费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí
收費 收费 phát âm tiếng Việt:
[shou1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to charge a fee
收費站 收费站
收購 收购
收購要約 收购要约
收銀台 收银台
收銀機 收银机
收錄 收录