中文 Trung Quốc
收購
收购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua (từ những nơi khác nhau)
để có được (một công ty)
收購 收购 phát âm tiếng Việt:
[shou1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to purchase (from various places)
to acquire (a company)
收購要約 收购要约
收銀 收银
收銀台 收银台
收錄 收录
收錄機 收录机
收集 收集