中文 Trung Quốc
收銀台
收银台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán số lượt truy cập
nhân viên thu ngân của bàn
收銀台 收银台 phát âm tiếng Việt:
[shou1 yin2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
checkout counter
cashier's desk
收銀機 收银机
收錄 收录
收錄機 收录机
收音機 收音机
收養 收养
攷 考