中文 Trung Quốc
收銀機
收银机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính tiền
kiểm tra số lượt truy cập
收銀機 收银机 phát âm tiếng Việt:
[shou1 yin2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cash register
check out counter
收錄 收录
收錄機 收录机
收集 收集
收養 收养
攷 考
攸 攸