中文 Trung Quốc
收款臺
收款台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán số lượt truy cập
nhân viên thu ngân của bàn
收款臺 收款台 phát âm tiếng Việt:
[shou1 kuan3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
checkout counter
cashier's desk
收殘綴軼 收残缀轶
收獲 收获
收生婆 收生婆
收留所 收留所
收發 收发
收發室 收发室