中文 Trung Quốc
收報員
收报员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà điều hành điện báo
收報員 收报员 phát âm tiếng Việt:
[shou1 bao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
telegraph operator
收報室 收报室
收報機 收报机
收場 收场
收存箱 收存箱
收官 收官
收容 收容