中文 Trung Quốc
收報機
收报机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện báo nhận
收報機 收报机 phát âm tiếng Việt:
[shou1 bao4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
telegraph receiver
收場 收场
收存 收存
收存箱 收存箱
收容 收容
收容人 收容人
收容所 收容所