中文 Trung Quốc
  • 收報人 繁體中文 tranditional chinese收報人
  • 收报人 简体中文 tranditional chinese收报人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người nhận (trong thư hoặc thư)
收報人 收报人 phát âm tiếng Việt:
  • [shou1 bao4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • recipient (of mail or a message)