中文 Trung Quốc
旋轉角速度
旋转角速度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận tốc góc quay
旋轉角速度 旋转角速度 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 zhuan3 jiao3 su4 du4]
Giải thích tiếng Anh
rotational angular velocity
旋轉軸 旋转轴
旋轉運動 旋转运动
旋里 旋里
旋鈕 旋钮
旋閘 旋闸
旋風 旋风