中文 Trung Quốc
旋渦狀
旋涡状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình xoắn
旋渦狀 旋涡状 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 wo1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
spiral-shaped
旋筒 旋筒
旋繞 旋绕
旋翼 旋翼
旋舞 旋舞
旋花科 旋花科
旋覆花 旋覆花