中文 Trung Quốc
旋翼
旋翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh quạt cánh
旋翼 旋翼 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
rotor wing
旋臂 旋臂
旋舞 旋舞
旋花科 旋花科
旋踵 旋踵
旋轉 旋转
旋轉力 旋转力