中文 Trung Quốc
旋繞
旋绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để curl lên
để gió xung quanh thành phố
旋繞 旋绕 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 rao4]
Giải thích tiếng Anh
to curl up
to wind around
旋翼 旋翼
旋臂 旋臂
旋舞 旋舞
旋覆花 旋覆花
旋踵 旋踵
旋轉 旋转