中文 Trung Quốc
旋舞
旋舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn khiêu vũ
旋舞 旋舞 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
whirling dance
旋花科 旋花科
旋覆花 旋覆花
旋踵 旋踵
旋轉力 旋转力
旋轉台 旋转台
旋轉指標 旋转指标