中文 Trung Quốc
旋渦星系
旋涡星系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên hà xoắn ốc
旋渦星系 旋涡星系 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 wo1 xing1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
spiral galaxy
旋渦星雲 旋涡星云
旋渦狀 旋涡状
旋筒 旋筒
旋翼 旋翼
旋臂 旋臂
旋舞 旋舞