中文 Trung Quốc
旅行社
旅行社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan du lịch
旅行社 旅行社 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 xing2 she4]
Giải thích tiếng Anh
travel agency
旅行者 旅行者
旅行袋 旅行袋
旅行裝備 旅行装备
旅途 旅途
旅遊 旅游
旅遊勝地 旅游胜地