中文 Trung Quốc
  • 旅行裝備 繁體中文 tranditional chinese旅行裝備
  • 旅行装备 简体中文 tranditional chinese旅行装备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trang phục
旅行裝備 旅行装备 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:3 xing2 zhuang1 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • outfit