中文 Trung Quốc
旅遊
旅游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi
cuộc hành trình
du lịch
du lịch
tour du lịch
đi du lịch
旅遊 旅游 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 you2]
Giải thích tiếng Anh
trip
journey
tourism
travel
tour
to travel
旅遊勝地 旅游胜地
旅遊團 旅游团
旅遊城市 旅游城市
旅遊景點 旅游景点
旅遊業 旅游业
旅遊熱點 旅游热点