中文 Trung Quốc
旅行袋
旅行袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi du lịch
旅行袋 旅行袋 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 xing2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
travel bag
旅行裝備 旅行装备
旅費 旅费
旅途 旅途
旅遊勝地 旅游胜地
旅遊團 旅游团
旅遊城市 旅游城市