中文 Trung Quốc
  • 旅行團 繁體中文 tranditional chinese旅行團
  • 旅行团 简体中文 tranditional chinese旅行团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhóm tour du lịch
旅行團 旅行团 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:3 xing2 tuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • tour group