中文 Trung Quốc
旅行團
旅行团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm tour du lịch
旅行團 旅行团 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 xing2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
tour group
旅行支票 旅行支票
旅行社 旅行社
旅行者 旅行者
旅行裝備 旅行装备
旅費 旅费
旅途 旅途