中文 Trung Quốc
  • 旅費 繁體中文 tranditional chinese旅費
  • 旅费 简体中文 tranditional chinese旅费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí đi lại
旅費 旅费 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:3 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • travel expenses