中文 Trung Quốc
旅程表
旅程表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành trình
旅程表 旅程表 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 cheng2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
itinerary
旅舍 旅舍
旅行 旅行
旅行團 旅行团
旅行社 旅行社
旅行者 旅行者
旅行袋 旅行袋