中文 Trung Quốc
方法
方法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp
cách
có nghĩa là
CL:個|个 [ge4]
方法 方法 phát âm tiếng Việt:
[fang1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
method
way
means
CL:個|个[ge4]
方法學 方法学
方法論 方法论
方滋未艾 方滋未艾
方知 方知
方程 方程
方程式 方程式