中文 Trung Quốc
方法學
方法学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp
方法學 方法学 phát âm tiếng Việt:
[fang1 fa3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
methodology
方法論 方法论
方滋未艾 方滋未艾
方物 方物
方程 方程
方程式 方程式
方程組 方程组