中文 Trung Quốc
方子
方子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toa thuốc (của y học)
方子 方子 phát âm tiếng Việt:
[fang1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
prescription (of medicine)
方家 方家
方寸 方寸
方尾鶲 方尾鹟
方山縣 方山县
方差 方差
方式 方式