中文 Trung Quốc- 方家
- 方家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- người học
- Các chuyên gia trong một lĩnh vực nhất định
- Abbr cho 大方之家 [da4 fang1 zhi1 jia1]
方家 方家 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- learned person
- expert in a certain field
- abbr. for 大方之家[da4 fang1 zhi1 jia1]