中文 Trung Quốc- 方寸
- 方寸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vuông cun (Trung Quốc đơn vị diện tích: 1 cun × 1 cun, hoặc 3⅓ cm × 3⅓ cm)
- trái tim
- tâm trí
方寸 方寸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- square cun (Chinese unit of area: 1 cun × 1 cun, or 3⅓ cm × 3⅓ cm)
- heart
- mind