中文 Trung Quốc
  • 方式 繁體中文 tranditional chinese方式
  • 方式 简体中文 tranditional chinese方式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cách
  • cách
  • phong cách
  • chế độ
  • Mô hình
  • CL:個|个 [ge4]
方式 方式 phát âm tiếng Việt:
  • [fang1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • way
  • manner
  • style
  • mode
  • pattern
  • CL:個|个[ge4]