中文 Trung Quốc
方塊字
方块字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ký tự Trung Quốc
方塊字 方块字 phát âm tiếng Việt:
[fang1 kuai4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese characters
方塊草皮 方块草皮
方士 方士
方妮 方妮
方家 方家
方寸 方寸
方尾鶲 方尾鹟