中文 Trung Quốc
方士
方士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Alchemist
thầy
方士 方士 phát âm tiếng Việt:
[fang1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
alchemist
necromancer
方妮 方妮
方子 方子
方家 方家
方尾鶲 方尾鹟
方山 方山
方山縣 方山县