中文 Trung Quốc
支店
支店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng chi nhánh
支店 支店 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
branch store
支座 支座
支恐 支恐
支應 支应
支承銷 支承销
支招 支招
支持 支持