中文 Trung Quốc
支承銷
支承销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm tựa pin
支承銷 支承销 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 cheng2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
fulcrum pin
支招 支招
支持 支持
支持度 支持度
支持者 支持者
支援 支援
支撐 支撑