中文 Trung Quốc
  • 新婚燕爾 繁體中文 tranditional chinese新婚燕爾
  • 新婚燕尔 简体中文 tranditional chinese新婚燕尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cặp mới cưới
  • con chim tình yêu
新婚燕爾 新婚燕尔 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 hun1 yan4 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • newlyweds
  • love birds