中文 Trung Quốc
新婦
新妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô dâu
con dâu (phương ngữ)
新婦 新妇 phát âm tiếng Việt:
[xin1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
bride
(dialect) daughter-in-law
新嫁娘 新嫁娘
新安 新安
新安縣 新安县
新宿 新宿
新密 新密
新密市 新密市