中文 Trung Quốc
新嫁娘
新嫁娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô dâu
新嫁娘 新嫁娘 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jia4 niang2]
Giải thích tiếng Anh
bride
新安 新安
新安縣 新安县
新官上任三把火 新官上任三把火
新密 新密
新密市 新密市
新寧 新宁