中文 Trung Quốc
  • 新塘 繁體中文 tranditional chinese新塘
  • 新塘 简体中文 tranditional chinese新塘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xintang, phổ biến thị trấn hay làng tên
  • Xintang làng ở tỉnh Quảng Đông
新塘 新塘 phát âm tiếng Việt:
  • [Xin1 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • Xintang, common town or village name
  • Xintang village in Guangdong province