中文 Trung Quốc
新增
新增
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vừa được thêm
bổ sung
để thêm (để những gì đã tồn tại)
新增 新增 phát âm tiếng Việt:
[xin1 zeng1]
Giải thích tiếng Anh
newly added
additional
to add (to what already exists)
新墨西哥 新墨西哥
新墨西哥州 新墨西哥州
新大陸 新大陆
新奇 新奇
新奧爾良 新奥尔良
新威脅 新威胁