中文 Trung Quốc
斯托肯立石圈
斯托肯立石圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stonehenge vòng tròn đá
斯托肯立石圈 斯托肯立石圈 phát âm tiếng Việt:
[Si1 tuo1 ken3 li4 shi2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
Stonehenge stone circle
斯拉夫 斯拉夫
斯拉夫語 斯拉夫语
斯捷潘 斯捷潘
斯文 斯文
斯文·海定 斯文·海定
斯文·赫定 斯文·赫定