中文 Trung Quốc
  • 斯托肯立石圈 繁體中文 tranditional chinese斯托肯立石圈
  • 斯托肯立石圈 简体中文 tranditional chinese斯托肯立石圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Stonehenge vòng tròn đá
斯托肯立石圈 斯托肯立石圈 phát âm tiếng Việt:
  • [Si1 tuo1 ken3 li4 shi2 quan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Stonehenge stone circle