中文 Trung Quốc
斯文
斯文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh chế
giáo dục
nuôi cấy
sở hữu trí tuệ
lịch sự
nhẹ nhàng
斯文 斯文 phát âm tiếng Việt:
[si1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
refined
educate
cultured
intellectual
polite
gentle
斯文·海定 斯文·海定
斯文·赫定 斯文·赫定
斯普利特 斯普利特
斯普林菲爾德 斯普林菲尔德
斯普特尼克 斯普特尼克
斯柯達 斯柯达